An toàn thông tin : (Record no. 1624)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01117nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17702
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221711.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2004 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 32.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.8
Item number T3262N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thái, Hồng Nhị
245 10 - TITLE STATEMENT
Title An toàn thông tin :
Remainder of title Mạng máy tính, truyền tin số và truyền dữ liệu /
Statement of responsibility, etc. Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 193 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những nguyên lý cơ bản và phương pháp thực hiện bảo vệ an toàn thông tin, quản lý khóa mã trong mật mã đối xứng, thuật toán DES, mật mã khối, mật mã hóa khóa công khai, chữ kí số, Internet, bảo vệ thông tin dữ liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term An toàn thông tin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạng máy tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyền dữ liệu
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Minh Việt
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 32000.00   005.8 T3262N 000017198 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 32000.00 1 005.8 T3262N 000016904 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 31/03/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 32000.00 1 005.8 T3262N 000017745 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 15/01/2021
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 32000.00 2 005.8 T3262N 000017833 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 26/10/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 32000.00   005.8 T3262N 000009117 09/08/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập