SQL* Plus for Windows NT và Windows 95/98 / (Record no. 1622)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00873nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17699
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221711.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 34.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.756
Item number L46T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Minh Trí
245 10 - TITLE STATEMENT
Title SQL* Plus for Windows NT và Windows 95/98 /
Statement of responsibility, etc. Lê Minh Trí
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Trẻ,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 366 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu chương trình phần mềm SQL*Plus và cách sử dụng của nó cung ấp thông tin chi tiết về từng lệnh của cơ sở dữ liệu SQL*Plus
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Plus
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term SQL
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Windows 95/98
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Windows NT
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 34000.00   005.756 L46T 000016285 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 34000.00   005.756 L46T 000016393 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 34000.00   005.756 L46T 000016394 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 34000.00   005.756 L46T 000008385 12/03/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 34000.00   005.756 L46T 000009196 12/03/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập