Quản lý cơ sở dữ liệu với Microsoft SQL Server 2005 / (Record no. 1616)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01065nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17685
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221711.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 40.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.75
Item number N4994T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Nam Thuận
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quản lý cơ sở dữ liệu với Microsoft SQL Server 2005 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Nam Thuận, Lữ Đức Hào
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Giao thông Vận tải,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 265 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu Microsoft SQL server 2005: Hệ thống SQL 2005 và nền công nghệ máy tính;quản trị SQL Server 2005;các chương trình của SQL Server 2005, và cách làm việc với SQL Server 2005
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ sở dữ liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Microsoft SQL Server 2005
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ máy tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lữ, Đức Hào
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 40000.00   005.75 N4994T 000016844 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 40000.00   005.75 N4994T 000008551 12/03/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 40000.00   005.75 N4994T 000008552 12/03/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập