Các chương trình mẫu Java I.X và Microsoft visual J++ 6.0 : (Record no. 1600)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01158nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17659
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221710.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 58.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.74
Item number V85N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Hiếu nghĩa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Các chương trình mẫu Java I.X và Microsoft visual J++ 6.0 :
Remainder of title Tự học nghề lập trình viên quốc tế /
Statement of responsibility, etc. Võ Hiếu Nghĩa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 675 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Quyển sách đầu tiên đề cập đến ứng dụng của loại ngôn ngữ này trên máy và trên web sau đó là các chương hướng dẫn lập trình từ mức thấp như các câu lệnh đơn giản đến các vấn đề phức tạp hơn như đồ họa, hoạt hình, giao diện, thiết kế game, web, phần mềm window, Java script, mạng và tập tin.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chương trình mẫu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Java
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Visual
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 58000.00   005.74 V85N 000017364 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 58000.00   005.74 V85N 000017018 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 58000.00   005.74 V85N 000016614 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập