Các hệ cơ sở dữ liệu lý thuyết và thực hành. (Record no. 1592)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01157nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 17651 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221709.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 28.500 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 005.74 |
Item number | H6501T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Thuần |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Các hệ cơ sở dữ liệu lý thuyết và thực hành. |
Number of part/section of a work | Tập 1 / |
Statement of responsibility, etc. | Hồ Thuần, Hồ Cẩm Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 215 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái niệm và thuật toán cơ sở của quản trị cơ sở dữ liệu. Các mô hình dữ liệu, các hệ cơ sở dữ liệu tương ứng, các ngôn ngữ và cơ sở dữ liệu. Tổ chức lưu trữ và tìm kiếm, xử lý và tối ưu hóa câu hỏi, quản lý thao tác và điều khiển tương trách, thiết kế và cài đặt các cơ sở dữ liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cơ sở dữ liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | lý thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thực hành |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Khoa học dữ liệu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Cẩm Hà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 28500.00 | 005.74 H6501T | 000016230 | 08/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 28500.00 | 005.74 H6501T | 000016231 | 08/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 28500.00 | 005.74 H6501T | 000016817 | 08/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 28500.00 | 005.74 H6501T | 000009120 | 09/08/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |