Thực hành và ứng dụng Microsoft Office 2000 : (Record no. 1577)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01156nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17617
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221709.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 130.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.54
Item number N4994T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tiến
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thực hành và ứng dụng Microsoft Office 2000 :
Remainder of title Cho người mới học đến người dùng thành thạo /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Tâm, Nguyễn Hữu Bình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1231 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp đầy đủ các chương trình ứng dụng và các công cụ để sử dụng trong các công việc văn phòng và cá nhân. Kỹ năng cần thiết để xây dựng các tài liệu chuyên nghiệp và cá nhân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Microsoft
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Microsoft Office
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Microsoft Office 2000
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực hành
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ứng dụng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Bình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Tâm
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 130000.00   005.54 N4994T 000017317 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 130000.00   005.54 N4994T 000016650 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 130000.00   005.54 N4994T 000016651 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập