Tự học thực hành từng bước Powerpoint và các bài tập ứng dụng / (Record no. 1544)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00941nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 17550 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221707.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2005 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 32.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 005.5 |
Item number | D854M |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đức Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tự học thực hành từng bước Powerpoint và các bài tập ứng dụng / |
Statement of responsibility, etc. | Đức Minh, Nhóm tin học thực dụng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 146 tr. ; |
Dimensions | 29 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cách làm quen với Powerpoit 2003, khởi động chương trình, tạo mới file Powerpoit 2003, cách xây dựng slide mới, tô màu cho slide, các slide mẫu, chèn các dữ liệu, hiệu chỉnh đối tượng, tạo những hiệu ứng, in ấn,.. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Power point |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thực hành |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 32000.00 | 005.5 D854M | 000017502 | 08/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 32000.00 | 005.5 D854M | 000008805 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 32000.00 | 005.5 D854M | 000008806 | 09/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |