Thiết kế hoạt hình cho Web với Macromedia Flash / (Record no. 1543)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01064nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 17548 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221707.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 69.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 005.5 |
Item number | N4994S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Trường Sinh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thiết kế hoạt hình cho Web với Macromedia Flash / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Trường Sinh, Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 566 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày các khái niệm cơ bản về chương trình và các công cụ Flash 4;cách thức tạo ra các đoạn phim hoạt hình có tính tương tác cao. Một số bài tập, ví dụ áp dụng để tạo ra các sản phẩm mang tính multimedia |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đồ hoạ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phần mềm Macromedia Flash |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phần mềm máy tính |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Minh Hoàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Đức Hải |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 69000.00 | 005.5 N4994S | 000016199 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 69000.00 | 005.5 N4994S | 000016666 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |