Làm chủ Microsoft Windows 2000 Server : (Record no. 1534)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01207nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 17523 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221707.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 89.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 005.4 |
Item number | P491D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Hoàng Dũng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Làm chủ Microsoft Windows 2000 Server : |
Remainder of title | Vận hành và khai thác Windows 2000. |
Number of part/section of a work | Tập 2 / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 676 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những vấn đề cơ bản nhất trong việc thiết lập mạng Window 2000. Cách xây dựng và tổ chức in ấn trong mạng Window, trong môi trường Thin Client với hệ dịch vụ có trong Win 2K Server. Cách thiết lập một web server, FTP Server, NNTP Server, SMTP Server trên hệ điều hành Win 2K Server |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chương trình máy tính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ điều hành Window |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Máy vi tính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phần mềm máy tính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tin học |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Đức Hải |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 89000.00 | 005.4 P491D | 000008755 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |