Lập trình Linux. (Record no. 1529)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01089nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17515
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221707.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 49.500 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.4
Item number N4994L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Phương Lan
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lập trình Linux.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Phương Lan, Hoàng Đức Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 350 tr. ;
Dimensions 29 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các kiến thức nền tảng về hệ điều hành Linux và các hướng lập trình, ngôn ngữ lập trình cụ thể trên hệ điều hành này như: lập trình trong môi trường Shell, trên Linux, xử lý file và thư mục, xử lý tiến trình, lập trình đa tuyến
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Ấn bản dành cho sinh viên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ điều hành Linux
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lập trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Đức Hải
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 49500.00   005.4 N4994L 000016926 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 49500.00 1 005.4 N4994L 000016927 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 24/03/2021
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 49500.00 1 005.4 N4994L 000008992 12/03/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 08/01/2021