Xây dựng ứng dụng Web bằng PHP và MySQL : (Record no. 1523)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01303nam a22003377a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 17509 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221706.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 39.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 005.4 |
Item number | X19D |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Xây dựng ứng dụng Web bằng PHP và MySQL : |
Remainder of title | Tin học và ứng dụng / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Hữu Khang ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Phương Đông, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 382 tr. ; |
Dimensions | 29 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những kiến thức phân tích thiết kế hệ thống, xây dựng cơ sở dữ liệu thực tiễn, phát biểu SQL, hàm hệ thống, hàm người dùng trong PHP, các kĩ thuật và một số công cụ quản trị ứng dụng khác, nhằm giúp cho bạn đọc có một lượng kiến thức đáng kể về My SQL, Java Scrip và PHP |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngôn ngữ lập trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phần mềm Java |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phần mềm SQL Server |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị mạng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Khoa học dữ liệu |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phương Lan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Hữu Khang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Đức Hải |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn, Thiện Ngân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 39000.00 | 2 | 005.4 X19D | 000016774 | 10/07/2024 | 25/01/2021 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |