Lập trình trên Windows với MFC / (Record no. 1521)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01073nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 17507 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221706.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 54.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 005.4 |
Item number | D924L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương, Thăng Long |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lập trình trên Windows với MFC / |
Statement of responsibility, etc. | Dương Thăng Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 358 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày tổng quan về lập trình Windows, ánh xạ xử lý thông điệp, tạo và xử dụng tài nguyên, xử lý đồ họa, văn bản, các điều khiển nâng cao, kiến trúc tài liệu quan sát, vào ra dữ liệu với ổ đĩa và máy in, lập trình đa tuyến, thư viện liên kết động DLL, lập trình Activex |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ điều hành Windows |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngôn ngữ C++ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngôn ngữ lập trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tin học ứng dụng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 54000.00 | 005.4 D924L | 000016507 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 54000.00 | 005.4 D924L | 000016946 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 54000.00 | 005.4 D924L | 000016703 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 54000.00 | 005.4 D924L | 000008726 | 12/03/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 54000.00 | 005.4 D924L | 000008727 | 12/03/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 54000.00 | 005.4 D924L | 000008728 | 12/03/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |