Visual Basic.net kỹ xảo lập trình : (Record no. 1515)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01130nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 17498 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221706.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2005 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 47.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 005.4 |
Item number | P568L |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phương Lan |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Visual Basic.net kỹ xảo lập trình : |
Remainder of title | Tin học thực hành / |
Statement of responsibility, etc. | Phương Lan, Hoàng Đức Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Phương Đông, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 266 tr. ; |
Dimensions | 29 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày và khảo sát các khía cạnh đặc biệt của Visual basic.Net. Cụ thể là lập trình trên các lớp của Visual basic.Net, xử lý file và thư mục, lập trình Window Services xử lý lỗi ngoại lệ trong Net;Cách sử dụng hộp thoại Common dialog, tìm hiểu về tuyến và đa tuyến, xử lý lỗi ngoại trong Net... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đĩa CD-ROM |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kĩ xảo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lập trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phần mềm máy tính |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Đức Hải |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 47000.00 | 005.4 P568L | 000016260 | 10/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 47000.00 | 005.4 P568L | 000017500 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 47000.00 | 005.4 P568L | 000008818 | 12/03/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 47000.00 | 005.4 P568L | 000008819 | 12/03/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |