Tự học xử lý sự cố thường gặp trên Windows và Windows xp / (Record no. 1513)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01031nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17491
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221706.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2009 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 41.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.4
Item number T7301V
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trí Việt
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tự học xử lý sự cố thường gặp trên Windows và Windows xp /
Statement of responsibility, etc. Trí Việt, Hà Thành
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Văn hóa thông tin,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 279 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách này gồm 5 chương: Chương 1 - Xử lý sự cố khởi động và đăng nhập trên Windows;Chương 2 - Tự khắc phục sự cố về mạng của Windows;Chương 3 - Tăng hiệu suất hoạt động của hệ điều hành Windows;...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ điều hành
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tự học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Windows
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xử lý sự cố
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Thành
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 41000.00   005.4 T7301V 000016872 10/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 41000.00   005.4 T7301V 000016757 10/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 41000.00   005.4 T7301V 000016758 10/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 41000.00   005.4 T7301V 000016759 10/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 41000.00   005.4 T7301V 000009183 09/08/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập