Thực hành Windows 2000 Server. (Record no. 1503)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01133nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17473
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221705.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 48.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.4
Item number T421H
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Thực hành Windows 2000 Server.
Number of part/section of a work Phần 1 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Tiến Dũng, ..[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 559 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đề cập đến những vấn đề cơ bản trong việc thiết lập một mạng Window 2000 như: cách xây dựng và tổ chức hệ thống in ấn, cách thiết lập mối liên kết giữa các loại máy khác nhau, cách thực hiện nối kết và cách sử dụng mối nối kết đó để truy cập tài nguyên mạng...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chương trình máy tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ điều hành
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Anh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thế San
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Phương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tiến Dũng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 48000.00   005.4 T421H 000017444 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 48000.00   005.4 T421H 000017445 08/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập