Ngôn ngữ lập trình C++ và cấu trúc dữ liệu / (Record no. 1490)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00978nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17447
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221705.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 24.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.362
Item number N4994H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Việt Hương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ngôn ngữ lập trình C++ và cấu trúc dữ liệu /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Việt Hương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 260 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những kiến thức cơ bản về ngôn ngữ lập trình C++ đồng thời hướng dẫn cách ứng dụng của ngôn ngữ này trong cài đặt một số cấu trúc dữ liệu cơ bản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cấu trúc dữ liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ C++
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ lập trình
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 24000.00 1 005.362 N4994H 000017394 26/11/2024 18/10/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập