Lập trình song ngữ Pascal và Visual basic. (Record no. 1477)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01066nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 17421 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221704.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 75.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 005.362 |
Item number | D263T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đậu, Quang Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lập trình song ngữ Pascal và Visual basic. |
Number of part/section of a work | Tập 2 / |
Statement of responsibility, etc. | Đậu Quang Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 747 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những thao tác chuyển một đoạn chương trình viết bằng ngôn ngữ Pascal sang đoạn chương trình viết bằng ngôn ngữ Basic tương đương. Giới thiệu một số kỹ thuật lập trình cao cấp phục vụ trong hoạt động quản lý kinh tế và xã hội. Các kỹ thuật được minh hoạ bằng các đoạn trình Pascal và Basic |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kỹ thuật lập trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngôn ngữ Passcal |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Visual basic |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 75000.00 | 005.362 D263T | 000016173 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 75000.00 | 005.362 D263T | 000016962 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |