Lập trình song ngữ Pascal và C cho đồ hoạ máy tính / (Record no. 1476)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00897nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17420
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221704.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 58.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.362
Item number N4994H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Huy
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lập trình song ngữ Pascal và C cho đồ hoạ máy tính /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Huy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 397 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hướng dẫn một số tri thức căn bản về đồ hoạ máy tính, kiến trúc của các thành phần liên quan tới đồ hoạ máy tính, các thủ tục cơ sở, quản lý chuột
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật lập trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ Pascal
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Visual basic
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 58000.00   005.362 N4994H 000016072 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 58000.00   005.362 N4994H 000017342 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 58000.00   005.362 N4994H 000017157 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập