Hướng dẫn sử dụng Office XP / (Record no. 1467)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01014nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17401
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221703.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 90.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.36
Item number H928D
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Quang Minh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn sử dụng Office XP /
Statement of responsibility, etc. Quang Minh, Ngọc Huyên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 665 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày đầy đủ các trình ứng dụng trong Office XP như: Word 2002, Excel 2002, Access 2002, Fontpage 2002, Power Point 2002 và Oulook 2002 nhằm giúp người đọc nắm tổng thể về bộ Office XP đồng thời biết cách sử dụng bất kì trình ứng dụng nào trong bộ Office này
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Paint Shop Pro 9.0
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm máy tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngọc Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 90000.00   005.36 H928D 000016734 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập