Autodesk Inventor : (Record no. 1466)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01208nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 17400 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221703.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 72.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 005.36 |
Item number | An1H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | An, Hiệp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Autodesk Inventor : |
Remainder of title | Phần mềm thiết kế công nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | An Hiệp, Trần Vĩnh Hưng, Nguyễn Văn Thiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 383 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hướng dẫn thiết kế các bộ phận vật dụng, máy móc trong không gian 3 chiều với các nội dung chủ yếu: bản vẽ phác 2D, các thiết lập cho bản vẽ, các lệnh vẽ và chỉnh sửa, thiết kế hình khối 3D, tạo các hình khối phụ trên chi tiết trên phần mềm Autodesk Inventor |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bản vẽ kĩ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phần mềm Autodesk Inventor |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phần mềm máy tính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Thiệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Vĩnh Hưng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 72000.00 | 005.36 An1H | 000009106 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |