Hướng dẫn sử dụng nhanh Microsoft Windows Me / (Record no. 1456)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00866nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17375
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221703.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 31.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.3
Item number L46T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Minh Trí
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn sử dụng nhanh Microsoft Windows Me /
Statement of responsibility, etc. Lê Minh Trí
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 336 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hướng dẫn sử dụng phần mềm Windows Me: giới thiệu về Windows Me, sử dụng các biểu tượng trên desktop, các file và folder, tuỳ biến Windows Me, kết nối và sử dụng Internet..
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ điều hành Windows
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sử dụng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 31000.00   005.3 L46T 000016169 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 31000.00   005.3 L46T 000016573 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 31000.00   005.3 L46T 000016587 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập