Hướng dẫn sử dụng Microsoft Windows XP / (Record no. 1446)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00965nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17356
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221702.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 25.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.3
Item number H6501T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Hoàng Triết
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn sử dụng Microsoft Windows XP /
Statement of responsibility, etc. Hồ Hoàng Triết
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 254 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các bước cài đặt Windows XP Professional, tuỳ biến máy tính, làm việc với âm thanh và hình ảnh, mạng, trao đổi thông tin, mạng máy tính nhỏ, bảo mật và bảo trì, trợ giúp và hỗ trợ, di chuyển lưu động..
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ điều hành mạng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ điều hành MS-DOS
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy vi tính
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 25000.00   005.3 H6501T 000016168 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 25000.00   005.3 H6501T 000016615 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 25000.00   005.3 H6501T 000016616 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập