Học nhanh Javascript bằng hình ảnh / (Record no. 1441)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01206nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17344
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221702.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 62.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.27
Item number N4994S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trường Sinh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Học nhanh Javascript bằng hình ảnh /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Trường Sinh, Hoàng Đức Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 340 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các vấn đề căn bản về JavaScript như khái niệm, lập trình, cú pháp, các câu lệnh và các kiểu dữ liệu;các loại cấu trúc điều khiển vòng lặp trong JavaScript và sử dụng các loại vòng lặp;cách tích hợp JavaScript vào thiết kế trang;tìm hiểu các hàm dùng để mở tài liệu XML bằng JavaScript;hiển thị dữ liệu XML dưới dạng bảng HTML...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ Javascript
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ lập trình
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Đức Hải
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 62000.00   005.27 N4994S 000016628 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 62000.00 1 005.27 N4994S 000016949 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 06/04/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 62000.00   005.27 N4994S 000008735 12/03/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 62000.00 2 005.27 N4994S 000008736 12/03/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 18/10/2022