Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / (Record no. 1437)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01088nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17339
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221702.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 32.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.26
Item number D6496L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Xuân Lôi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cấu trúc dữ liệu và giải thuật /
Statement of responsibility, etc. Đỗ Xuân Lôi
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In bản lần thứ chín
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 308 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày một số khái niệm cơ bản liên quan tới giải thuật, cấu trúc mảng, danh sách, ngăn xếp và hàng đợi, cấu trúc cây, đồ thị. Mỗi cấu trúc được minh hoạ, nêu cách cài đặt trong máy tính, được thể hiện qua các bài tính áp dụng vào thực tế.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cấu trúc dữ liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuật toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 32000.00 4 005.26 D6496L 000017272 15/07/2024 20/12/2022 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập