Lập trình ứng dụng chuyên nghiệp SQL SERVER 2000 toàn tập : (Record no. 1435)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01177nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17334
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221702.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 48.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.2
Item number P491K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Hữu Khang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lập trình ứng dụng chuyên nghiệp SQL SERVER 2000 toàn tập :
Remainder of title Xây dựng ứng dụng kế toán /
Statement of responsibility, etc. Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 394 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu kỹ năng lập trình, kỹ thuật ứng dụng SQL và ứng dụng thực tiễn, xây dựng các phát biểu SQL các tính năng đặc biệt phát triển một số thủ tục tính tồn quỹ, tồn kho theo 3 phương pháp, tính công nợ phải thu chi và một số thủ tục chuyên nghiệp khác
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lập trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm SQL
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Đức Hải
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 48000.00   005.2 P491K 000016932 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 48000.00   005.2 P491K 000016930 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 48000.00   005.2 P491K 000008902 09/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 48000.00 3 005.2 P491K 000008903 09/08/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 1 17/05/2024