Tự học lập trình chuyên sâu Visual Basic.net trong 21 ngày / (Record no. 1432)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00953nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 17331 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221702.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2002 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 68.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 005.2 |
Item number | P568L |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phương Lan |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tự học lập trình chuyên sâu Visual Basic.net trong 21 ngày / |
Statement of responsibility, etc. | Phương Lan, Hoàng Đức Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động - Xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 478 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những kiến thức cơ bản về lập trìnHà Nội Những kiến thức, khái niệm cơ bản về Visual Basic. Net và các ứng dụng của Visual Basic với việc lập các chương trình cụ thể |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chuyên sâu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lập trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Visual Basic |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Đức Hải |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 68000.00 | 005.2 P568L | 000017287 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |