STL lập trình khái lược trong C++ / (Record no. 1429)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01216nam a22003377a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17324
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221702.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2003 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 42.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.133
Item number St59L
245 00 - TITLE STATEMENT
Title STL lập trình khái lược trong C++ /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thanh Thuỷ ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 346 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học Bách Khoa
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sơ lược quá trình hình thành và phát triển của STL. áp dụng ngôn ngữ lập trình C++ đối với thư viện bao gồm: các bộ chứa, bộ duyệt, đối tượng hàm, giải thuật, lập trình khái lược và giới thiệu một số các thư viện khác
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term C++
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hướng đối tượng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lập trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term STL
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Đức
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Công Kiên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Doãn, Trung Tùng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thanh Thủy
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 42000.00 3 005.133 St59L 000016484 10/07/2024 27/03/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 42000.00   005.133 St59L 000016485 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 42000.00   005.133 St59L 000008739 08/08/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 42000.00 1 005.133 St59L 000008740 09/08/2024 30/11/2022 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 42000.00   005.133 St59L 000009093 09/08/2024   5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập