Xây dựng ứng dụng Windows với C++.Net.. (Record no. 1406)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00953nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17286
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221700.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2003 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 62.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.13
Item number P568L
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phương Lan
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xây dựng ứng dụng Windows với C++.Net..
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Phương Lan, Hoàng Đức Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Cà Mau :
Name of publisher, distributor, etc. Cà Mau,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 375 tr. ;
Dimensions 25 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hướng dẫn sử dụng ASP.Net, Web Servicé với C++.Net. Tìm hiểu Com, Com+ATL Server, Net Coponent. Assembly và XML trong C++.Net. C++.Net và lập trình Network Socket, phân tán đối tượng (Distributed Object)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lập trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ C++
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm Windows
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Đức Hải
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 62000.00   005.13 P568L 000016192 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 62000.00   005.13 P568L 000016656 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 62000.00   005.13 P568L 000008417 12/03/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 62000.00   005.13 P568L 000008418 12/03/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập