Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal. (Record no. 1403)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01142nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17283
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221700.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 16.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.13
Item number D924T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal.
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. Dương Viết Thắng ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 138 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tóm tắt lý thuyết, các bài tập giải sẵn, các bài luyện tập: Giải thuật, các hiểu biết cần thiết về ngôn ngữ Pascal, các chỉ thị, kiểu mảng (ARRAY), kiểu xâu (STRING), kiểu tập hợp, kiểu bản ghi, kiểu file, đồ hoạ, âm thanHà Nội..
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ lập trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ Pascal
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tô Thành
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Nghĩa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Đức Thắng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thanh Tùng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 16000.00   005.13 D924T 000008473 12/03/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 16000.00   005.13 D924T 000008474 12/03/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 16000.00   005.13 D924T 000008475 12/03/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập