101 thuật toán và chương trình bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ Pascal / (Record no. 1383)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01041nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17250
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221659.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 22.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.13
Item number L46D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Doanh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 101 thuật toán và chương trình bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ Pascal /
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 10
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 268 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Một số chương trình minh hoạ cơ bản lập trình ngôn ngữ C. Các chương trình cho các bài toán đại số, đồ hoạ, vectơ, ma trận, hệ phương trình đại số tuyến tínHà Nội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ Pascal
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuật toán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Khắc Tuấn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 22000.00   005.13 L46D 000017549 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 22000.00   005.13 L46D 000017550 10/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 22000.00   005.13 L46D 000009170 09/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 22000.00   005.13 L46D 000009166 08/08/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập