MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01200nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
17237 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241109221659.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
63.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
005.113 |
Item number |
H6508S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Trung Sơn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng với C++ / |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Trung Sơn, Bùi Thị Xuyến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
400 tr. ; |
Dimensions |
24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu lập trình hướng đối tượng, cơ sở lập trình C++, các lệnh điều khiển, kiểu mảng và kiểu cấu trúc, con trỏ, hàm, lớp và đối tượng, chồng hàm, chồng toán tử, kế thừa, hàm ảo, hệ thống vào ra trong C++, luồng và tệp, đồ họa, khuôn mẫu và xử lý ngoại lệ, có kèm theo ví dụ đơn giản, hệ thống. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngôn ngữ C++ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngôn ngữ lập trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tin học |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Thị Xuyến |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |