Tin học đại cương : (Record no. 1366)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01166nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17217
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221659.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2000 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 22.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.071
Item number B8681T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Thế Tâm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tin học đại cương :
Remainder of title MS - Dó 6.22, NC 5.0 , windows 3.11 wimword 6.0 , excel 5.0 , windows 98 /
Statement of responsibility, etc. Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 152 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu hệ điều hành MS-DOS 6.22, cách dùng phần mềm quản lý tệp thông dụng Norton Commander 5.0, Windows 3.11, cách dùng hệ soạn thảo văn bản Winword 6.0, cách làm việc với bảng tính Excel 5.0 và hệ điều hành mới Windows 98
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng cho sinh viên, học sinh, nhân viên văn phòng, người bắt đầu học tin, các trung tâm tin học /
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học đại cương
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Văn Tuấn Dũng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 22000.00   005.071 B8681T 000017430 08/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập