Lập trình hợp ngữ trên nền DOS và Linux / (Record no. 1363)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00960nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 17212 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221658.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2003 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 73.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 005.0711 |
Item number | L31T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lập trình hợp ngữ trên nền DOS và Linux / |
Statement of responsibility, etc. | Vn - Guide |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 602 tr. ; |
Dimensions | 20 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu khái quát hoạt động bên trong của PC Intel. Các bước viết, thử nghiệm và gỡ rối chương trình hợp ngữ. Chương trình mẫu cho hệ điều hành DOS và Linux theo công nghệ NASM. Cách khai thác thủ tục và macro. Giải thích vấn đề viết mã hợp ngữ cho Linux |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hợp ngữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kỹ thuật lập trình |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | VN-Guide |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 73000.00 | 005.0711 L31T | 000016523 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |