Cài đặt phần mềm tin học văn phòng : (Record no. 1347)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00704nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17181
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221658.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 15.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004.68
Item number C12Đ
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element VN-Guide
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cài đặt phần mềm tin học văn phòng :
Remainder of title Tin học văn phòng /
Statement of responsibility, etc. VN - Guide
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 130 tr. ;
Dimensions 19 cm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cài đặt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học văn phòng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 15000.00   004.68 C12Đ 000008156 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 15000.00 1 004.68 C12Đ 000008157 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 08/12/2020
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 15000.00   004.68 C12Đ 000009158 09/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập