Mạng máy tính và hệ thống bảo mật / (Record no. 1337)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01127nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17162
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221657.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2004 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 32.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004.67
Item number N4994C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thanh Cường
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Mạng máy tính và hệ thống bảo mật /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thanh Cường
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 320 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về công nghệ mạng máy tính và mạng cục bộ, các thiết bị mạng thông dụng và các chuẩn kết nối vật lý, TCP/ IP và mạng Internet, hệ điều hành mạng, một số vấn đề an toàn và bảo mật thông tin trên mạng máy tính, giới thiệu hệ điều hành Windows NT và Unix
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ điều hành Unix
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ điều hành Windows NT
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống bảo mật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạng máy tính
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 32000.00   004.67 N4994C 000017554 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 32000.00   004.67 N4994C 000008261 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 32000.00   004.67 N4994C 000008262 09/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập