Mạng máy tính / (Record no. 1336)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01107nam a22003617a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17160
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221657.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 25.500 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004.67
Item number N4992A
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngạc, Văn An
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Mạng máy tính /
Statement of responsibility, etc. Ngạc Văn An ... [và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 259 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát về mạng vi tính, về mô hình OSI 7 lớp, hệ thống thông tin quang, các thiết bị nối kết mạng, kĩ thuật mạng LAN, mạng không dây 802.11 và Internet
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Internet
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kĩ thuật mạng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạng cục bộ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạng máy tính
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngạc, Văn An
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Hùng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Trung Kiên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đăng Lâm
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 25500.00   004.67 N4992A 000009089 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập