Kĩ thuật ghép nối máy vi tính. (Record no. 1321)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00877nam a22002417a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17128
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221656.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 21.800 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004.6
Item number N4994G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Mạnh Giang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kĩ thuật ghép nối máy vi tính.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Mạnh Giang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 243 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đại cương về kĩ thuật ghép nối máy vi tính, thủ tục trao đổi tin của máy vi tính, trao đổi tin song song theo chương trình, trao đổi tin trực tiếp. Các thiết bị đưa tin, nhận tin, thiết bị nhớ ngoài
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kĩ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạng máy tính
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 21800.00   004.6 N4994G 000016474 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 21800.00   004.6 N4994G 000016475 10/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 21800.00   004.6 N4994G 000016476 10/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập