Tổng quan về kỹ thuật mạng B - ISDN / (Record no. 1319)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01197nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 17124 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221656.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2006 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 29.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004.6 |
Item number | N4994T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hữu Thanh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tổng quan về kỹ thuật mạng B - ISDN / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Hữu Thanh |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 188 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày các vấn đề có liên quan tới lý thuyết ATM như đặc điểm chung, các dịch vụ , các tính toán để thiết lập các tham số ATM, các giao thức ở các tiếp giáp khác nhau, các vấn đề về báo hiệu, chuyển mạch, truyền dẫn và các khía cạnh, kĩ thuật liên quan tới hệ thống báo hiệu, truyền dẫn trong mạng tổ hợp dịch vụ số băng rộng B-ISDN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ ATM |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kĩ thuật mạng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mạng số dịch vụ tổ hợp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Viễn thông |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 29000.00 | 004.6 N4994T | 000016506 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 29000.00 | 004.6 N4994T | 000016917 | 10/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 29000.00 | 004.6 N4994T | 000016626 | 15/07/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 29000.00 | 004.6 N4994T | 000006835 | 08/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 29000.00 | 004.6 N4994T | 000006836 | 08/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 29000.00 | 004.6 N4994T | 000006837 | 09/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 29000.00 | 004.6 N4994T | 000008506 | 09/08/2024 | 7 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 29000.00 | 004.6 N4994T | 000008507 | 09/08/2024 | 8 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |