Cẩm nang sửa chữa và nâng cấp máy tính cá nhân. (Record no. 1312)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01192nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17107
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221656.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 93.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004.16
Item number N4994K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Khoa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cẩm nang sửa chữa và nâng cấp máy tính cá nhân.
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Khoa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 543 tr. ;
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giao diện kết nối, song song và các giao diện I/O khác. Các thiết bị đầu vào. Kết nối Internet. Nối mạng cục bộ. Phần cứng âm thanHà Nội Bộ nguồn và thùng máy. Máy in và máy quét. Máy tính sách tay. Thiết kế và nâng cấp hệ thống. Chuẩn đoán, kiểm tra và bảo trì PC. Phần mềm hỗ trợ hệ điều hành và giải quyết sự cố. Các hệ thống file và khôi phục dữ liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cẩm nang
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy tính cá nhân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nâng cấp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sửa chữa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 93000.00   004.16 N4994K 000016060 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 93000.00   004.16 N4994K 000016061 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 93000.00   004.16 N4994K 000017380 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 93000.00   004.16 N4994K 000017381 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập