Tìm hiểu cấu trúc và hướng dẫn sửa chữa bảo trì máy PC. (Record no. 1300)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01281nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 17086 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221655.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 60.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004.1 |
Item number | P491D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Hoàng Dũng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tìm hiểu cấu trúc và hướng dẫn sửa chữa bảo trì máy PC. |
Number of part/section of a work | Tập 1 / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Hoàng Dũng, Nguyễn Ngọc Minh Quang, Hoàng Đức Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động - Xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 584 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Các khái niệm cơ bản về máy tính điện tử. Biểu diễn thông tin trong máy tínHà Nội Các mạch Logic cấu thành máy tínHà Nội Cấu trúc của bộ vi xử lý. Vi mạch điều khiển và cấu trúc Bus trong máy tínHà Nội Bộ nhớ trong và bộ nhớ ngoài. Thiết bị hiển thị dữ liệu. hệ thống vào/ra. Giải pháp nâng cao tốc độ và dung lượng từ máy tính hiện c |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cấu trúc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Máy tính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vi xử lý |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Minh Quang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Đức Hải |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 60000.00 | 004.1 P491D | 000016135 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 60000.00 | 004.1 P491D | 000014025 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 60000.00 | 004.1 P491D | 000009056 | 12/03/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |