Tin học ứng dụng trong tính toán / (Record no. 1290)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00816nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17071
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221655.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 51.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004
Item number T685C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Chính
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tin học ứng dụng trong tính toán /
Statement of responsibility, etc. Trần Văn Chính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 507 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Một số kiến thức trong lập trình nâng cao bằng ngôn ngữ pascal và các thuật toán để giải các bài toán thường gặp trong kĩ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học ứng dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tính toán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 51000.00   004 T685C 000016125 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 51000.00   004 T685C 000016126 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập