Vẽ và mô phỏng tương tự với Electronic Workbench 5.12 : (Record no. 1283)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01140nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17054
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221654.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2003 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 45.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004
Item number T685H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thu Hà
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Vẽ và mô phỏng tương tự với Electronic Workbench 5.12 :
Remainder of title Giáo trình điện tử giải tích mạch điện trên máy tính /
Statement of responsibility, etc. Trần Thu Hà, Nguyễn Phương Quang, Phạm Quang Huy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 221 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm 22 bài tập hướng dẫn vẽ và mô phỏng tương tự mạch thevenin-Norton, mạch cộng hưởng R-L-C nối tiếp, mạch điều chế tín hiệu AM, mạch tuyến tính R-C, mạch ba pha... Một số chú giải lệnh trong các trình đơn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải tích
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạch điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy tính
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Phương Quang
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Quang Huy
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 45000.00   004 T685H 000016906 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 45000.00   004 T685H 000016907 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 45000.00   004 T685H 000008896 09/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 45000.00   004 T685H 000008897 09/08/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập