Tuyển tập các đề thi tin học quốc gia và quốc tế : (Record no. 1281)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01123nam a22003377a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17046
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221654.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 18.900 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004
Item number T899T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tuyển tập các đề thi tin học quốc gia và quốc tế :
Remainder of title Dành cho học sinh phổ thông /
Statement of responsibility, etc. Lê Diệp Đĩnh ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Bưu điện,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 197 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Tổng cục bưu điện
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp một số đề thi tin học trẻ không chuyên quốc gia và ngành bưu điện. Đề thi tin học quốc gia và quốc tế từ 1995 đến nay
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đề thi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đề thi quốc tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tuyển tập
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Văn Võ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Hồng Cương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Điệp Đĩnh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Thu Thanh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 18900.00   004 T899T 000017457 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 18900.00   004 T899T 000016526 10/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 18900.00   004 T899T 000016527 08/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập