Phương pháp luận nghiên cứu khoa học và sáng tạo / (Record no. 1275)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00957nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17035
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134235.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2011 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 43.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 001.4
Item number N4994C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Cống
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phương pháp luận nghiên cứu khoa học và sáng tạo /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Cống
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 172 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày đại cương về nghiên cứu khoa học. Giới thiệu các phương pháp chuẩn bị nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu, kiểm tra, công bố, đánh giá và phương pháp luận sáng tạo trong nghiên cứu khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp luận
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sáng tạo
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tổng quát
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Khoa học thông tin, tác phẩm tổng quát
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 43000.00   001.4 N4994C 000021107 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 43000.00   001.4 N4994C 000021108 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập