Khoa học và nhân văn / (Record no. 1274)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01366nam a22003497a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 17033
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134235.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2005 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 19.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 001.3
Item number K5284H
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Khoa học và nhân văn /
Statement of responsibility, etc. Đào Vọng Đức ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 125 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Nhiều tác giả
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những kiến thức về mối quan hệ qua lại tuy có thể không trực tiếp nhưng rất rộng rãi giữa khoa học và đạo đức hay giữa khoa học và chủ nghĩa nhân văn, quan điểm về sự phát triển đầy đủ các đức tính của con người dưới mọi hình thức (sự ham hiểu biết, lòng vị tha, sự say mê tính khoan dung...)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chủ nghĩa nhân văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhân văn
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tổng quát
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Khoa học thông tin, tác phẩm tổng quát
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Mộng Lân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Công Toại
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Hữu Hưng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Xuân Lạng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Vọng Đức
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Như Kim
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Xuân Tú
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vương, Toàn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 19000.00   001.3 K5284H 000021081 12/03/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 19000.00   001.3 K5284H 000021082 12/03/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập