Giáo trình mỹ thuật trang phục / (Record no. 1270)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01053nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 15377
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221654.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2009 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 21.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 746.92
Item number T685B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thuỷ Bình
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình mỹ thuật trang phục /
Statement of responsibility, etc. Trần Thủy Bình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 180 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày khái quát về trang phục. Lược khảo về trang phục phương Tây qua các thời đại. Thời trang Việt Nam theo dòng lịch sử. Thời trang và mốt. Mỹ thuật trang phục. Màu sắc, hình dáng, họa tiết, chất liệu và bố cục trang phục.
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp - Cao đẳng - Đại học /
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trang phục
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Dệt may và Thời Trang
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ dệt, may
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date due
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 21000.00 1 746.92 T685B 000020336 15/07/2024 19/11/2020 1 12/03/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 21000.00   746.92 T685B 000020337 15/07/2024   2 12/03/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 21000.00 6 746.92 T685B 000020338 11/07/2024 02/10/2023 3 12/03/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 21000.00 2 746.92 T685B 000020339 11/07/2024 11/01/2021 4 12/03/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 21000.00 7 746.92 T685B 000020340 11/04/2025 11/04/2025 5 12/03/2024 Giáo trình 1 27/05/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 21000.00 3 746.92 T685B 000020341 15/07/2024 03/04/2024 6 12/03/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 21000.00 1 746.92 T685B 000022111 26/07/2024 16/03/2023 7 12/03/2024 Giáo trình