Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại : (Record no. 1249)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01457nam a22003377a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 15347
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221652.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 32.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 671.3
Item number N4994L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tiến Lưỡng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại :
Remainder of title Máy và dụng cụ cắt gọt kim loại - Phạm vi ứng dụng /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Tiến Lưỡng, Trần Sỹ Tuý, Bùi Quý Lực
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ năm có chỉnh lý và bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 295 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Vụ giáo dục chuyên nghiệp
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những kiến thức cơ bản về vật liệu dụng cụ cắt, thông số hình học phần cắt của dụng cụ, cơ cấu truyền động và điều khiển, chuyển động học trong máy công cụ, máy tiện, máy khoan, máy doa, máy tổ hợp, máy phay... và các phương pháp gia công mới
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung cấp chuyên nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cắt kim loại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dụng cụ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy cắt gọt kim loại
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Quý Lực
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Sỹ Tuý
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 32000.00 6 671.3 N4994L 000015850 15/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình 27/03/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 32000.00   671.3 N4994L 000007200 26/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 32000.00   671.3 N4994L 000007201 26/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình