Giáo trình Phay / (Record no. 1248)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01125nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 15346 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221652.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 39.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 671.3 |
Item number | N4994Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Quỳnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Phay / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Quỳnh, Phạm Minh Đạo, Trần Thị Ninh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 216 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Dùng cho trình độ cao đẳng |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày một số kiến thức cơ bản về đặc tính kỹ thuật của máy tiện, phay và bào;các phương pháp tính toán, lựa chọn dụng cụ gá lắp, cắt gọt, đo kiểm, lập quy trình công nghệ hợp lý và chính xác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bào |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cắt gọt kim loại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Gia công kim loại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phay |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiện kim loại |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Minh Đạo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Sĩ Tuấn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 39000.00 | 671.3 N4994Q | 000006500 | 26/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình |