Giáo trình vi sinh vật học công nghiệp / (Record no. 1245)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01306nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 15327
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221652.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2007 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 25.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 660.6
Item number G3489T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình vi sinh vật học công nghiệp /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Thành ... [và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 251 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát về vi sinh vật: virus, các nhóm vi sinh vật và sinh lý học, di truyền vi sinh vật, ảnh hưởng của điều kiện ngoại cảnh đến vi sinh vật và sự phân bố của vi sinh vật trong tự nhiên. Vi sinh vật ứng dụng trong các ngành: công nghiệp lên men, nông-lâm...
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng, trung học kĩ thuật và dạy nghề
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ứng dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi sinh học
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thị Hoan
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Thành
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Hải
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Bá Hiên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Date due
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 25000.00 1 660.6 G3489T 000012753 15/07/2024 12/09/2022 1 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 25000.00   660.6 G3489T 000012553 15/07/2024   2 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 25000.00   660.6 G3489T 000012532 15/07/2024   3 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 25000.00 2 660.6 G3489T 000012578 25/04/2025 25/04/2025 4 12/03/2024 Giáo trình 10/06/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 25000.00   660.6 G3489T 000021613 07/08/2024   5 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 25000.00   660.6 G3489T 000021614 07/08/2024   6 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 25000.00   660.6 G3489T 000021615 07/08/2024   7 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 25000.00   660.6 G3489T 000021616 07/08/2024   8 12/03/2024 Giáo trình