Giáo trình quản trị chiến lược / (Record no. 1241)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01151nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 15319
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221652.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200804s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 27.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.4012
Item number N4994S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Sơn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình quản trị chiến lược /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Sơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 183 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu chung về doanh nghiệp và quản trị doanh nghiệp. Những vấn đề chung về chiến lược và quản trị chiến lược. Tầm nhìn, sứ mạng và mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp. Phân tích môi trường kinh doanh, nội bộ doanh nghiệp, chiến lược cạnh tranh, chiến lược phát triển hoạt động kinh doanh, tổ chức thực hiện chiến lược
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cạnh tranh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chiến lược
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản trị
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 27000.00 7 658.4012 N4994S 000003608 15/07/2024 06/11/2023 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 27000.00 1 658.4012 N4994S 000012229 15/07/2024 25/05/2023 4 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 27000.00   658.4012 N4994S 000005348 07/08/2024   2 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 27000.00 1 658.4012 N4994S 000005349 07/08/2024 18/09/2023 3 12/03/2024 Giáo trình